Container khô 45 feet
Liên hệ
Chi tiết vui lòng liên hệ hotline Happer Container
Thông tin chung
Dài – rộng – cao (trong): | 13.556- 2.350 – 2.698 mm |
Dài – rộng – cao (ngoài): | 13.716 – 2.438 – 2.896 mm |
Cửa rộng – cao | 2.340 – 2.585 mm |
Thể tích | 86 m3 |
Trọng lượng | 4.870 kg |
Trọng tải | 25.680 kg |
Liên Hệ Tư Vấn
Vui lòng điền thông tin cạnh bên hoặc
Liên hệ số 098 2222 599
Ưu điểm
– “Kích thước rất lớn, sức chứa hàng vượt trội, tiết kiệm thời gian và chi phí vận chuyển
– Đa dạng ứng dụng
– Kết cấu vững chắc
– Linh hoạt trong vận chuyển
– Bảo vệ hàng hóa
– Tiêu chuẩn quốc tế
– Dễ dàng xếp dỡ và giao nhận
– An toàn và bảo mật
– Chi phí hợp lý”
Ứng dụng
- “Thông thường, loại container này được sử dụng để vận chuyển hàng hóa có kích thước lớn, chiếm nhiều thể tích (như hàng dệt may, đồ nội thất, đồ nhựa…)
- Ngoài ra, còn có các ứng dụng như:
- Làm kho chứa hàng
- Làm kho hàng di động
- Trong thiết kế, xây dựng các công trình tiện ích: văn phòng, nhà ở, nhà vệ sinh di động, gian hàng, kiot,…
- Vận chuyển hàng hóa đóng gói: như quần áo, giày dép, đồ điện tử, đồ gia dụng, đồ chơi, và nhiều sản phẩm tiêu dùng khác.
- Xuất khẩu và nhập khẩu
- Vận chuyển máy móc và linh kiện: Các ngành công nghiệp như ô tô, điện tử, công nghiệp chế biến, và sản xuất
- Lưu trữ tạm thời và kho bãi
- Sự kiện và trưng bày: Các cửa hàng di động, quầy bar, sân khấu, hoặc không gian trưng bày sản phẩm…”
Thông số kỹ thuật
CONTAINER KHÔ 20 FEET | |||
Nhãn hiệu | Happer Việt Nam | ||
Nhà sản xuất | Công ty TNHH Happer Việt Nam | ||
KÍCH THƯỚC | Đơn vị | Bên ngoài | Bên trong |
Dài | mm | 13.716 | 13.556 |
Rộng | mm | 2.438 | 2.350 |
Cao | mm | 2.896 | 2.698 |
CỬA MỞ | |||
Rộng | mm | 2.340 | |
Cao | mm | 2.585 | |
THÔNG SỐ | |||
Thể tích chứa hàng | m3 | 86 | |
Trọng lượng | kg | 4.870 | |
Tải trọng | kg | 30.480 |
* Thông số kỹ thuật thực tế có thể thay đổi mà không cần báo trước, vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để biết thêm thông tin chi tiết