Container khô 10 feet
Liên hệ
Chi tiết vui lòng liên hệ hotline Happer Container
Thông tin chung
Dài – rộng – cao (trong): | 2.828 – 2.350 – 2.381 mm |
Dài – rộng – cao (ngoài): | 2.991 – 2.438 – 2.591 mm |
Cửa rộng – cao | 2.291 – 2.336 mm |
Thể tích | 16,3 m3 |
Trọng lượng | 1.350 kg |
Trọng tải | 8.810 kg |
Liên Hệ Tư Vấn
Vui lòng điền thông tin cạnh bên hoặc
Liên hệ số 098 2222 599
Ưu điểm
– Đa dạng ứng dụng
– Kết cấu vững chắc
– Linh hoạt trong vận chuyển
– Bảo vệ hàng hóa
– Tiêu chuẩn quốc tế
– Dễ dàng xếp dỡ và giao nhận
– An toàn và bảo mật
– Chi phí hợp lý
Ứng dụng
- Được ứng dụng làm kho chứa hàng
- Được ứng dụng làm kho hàng di động
- Được ứng dụng nhiều trong thiết kế, xây dựng các công trình tiện ích: văn phòng, nhà ở, nhà vệ sinh di động, gian hàng, kiot,…
- Vận chuyển hàng hóa đóng gói: như quần áo, giày dép, đồ điện tử, đồ gia dụng, đồ chơi, và nhiều sản phẩm tiêu dùng khác.
- Xuất khẩu và nhập khẩu
- Vận chuyển máy móc và linh kiện: Các ngành công nghiệp như ô tô, điện tử, công nghiệp chế biến, và sản xuất
- Lưu trữ tạm thời và kho bãi
- Sự kiện và trưng bày: Các cửa hàng di động, quầy bar, sân khấu, hoặc không gian trưng bày sản phẩm…
Thông số kỹ thuật
CONTAINER KHÔ 10 FEET | |||
Nhãn hiệu | Happer Container | ||
Nhà sản xuất | Công ty TNHH Happer Việt Nam | ||
KÍCH THƯỚC | Đơn vị | Bên ngoài | Bên trong |
Dài | mm | 2.991 | 2.828 |
Rộng | mm | 2.438 | 2.350 |
Cao | mm | 2.591 | 2.381 |
CỬA MỞ | |||
Rộng | mm | 2.336 | |
Cao | mm | 2.291 | |
THÔNG SỐ | |||
Thể tích chứa hàng | m3 | 16,3 | |
Trọng lượng | kg | 1.350 | |
Tải trọng | kg | 8.810 |