Container khô 40 feet thường
Liên hệ
Chi tiết vui lòng liên hệ hotline Happer Container
Thông tin chung
Dài – rộng – cao (ngoài): | 12.192 – 2.438 – 2.591 mm |
Dài – rộng – cao (trong): | 11.998 – 2.330 – 2.350 mm |
Cửa rộng – cao | 2.336 – 2.280mm |
Thể tích | 67 m3 |
Trọng lượng | 3.700 kg |
Trọng tải | 30.480 kg |
Liên Hệ Tư Vấn
Vui lòng điền thông tin cạnh bên hoặc
Liên hệ số 098 2222 599
Ưu điểm
– Đa dạng ứng dụng
– Kết cấu vững chắc
– Linh hoạt trong vận chuyển
– Bảo vệ hàng hóa
– Tiêu chuẩn quốc tế
– Dễ dàng xếp dỡ và giao nhận
– An toàn và bảo mật
– Chi phí hợp lý
Ứng dụng
“Thông thường, loại container này được sử dụng để vận chuyển hàng hóa có kích thước lớn, chiếm nhiều thể tích (như hàng dệt may, đồ nội thất, đồ nhựa…) Ngoài ra, còn có các ứng dụng như:
- Làm kho chứa hàng
- Làm kho hàng di động
- Trong thiết kế, xây dựng các công trình tiện ích: văn phòng, nhà ở, nhà vệ sinh di động, gian hàng, kiot,…
- Vận chuyển hàng hóa đóng gói: như quần áo, giày dép, đồ điện tử, đồ gia dụng, đồ chơi, và nhiều sản phẩm tiêu dùng khác.
- Xuất khẩu và nhập khẩu
- Vận chuyển máy móc và linh kiện: Các ngành công nghiệp như ô tô, điện tử, công nghiệp chế biến, và sản xuất
- Lưu trữ tạm thời và kho bãi
- Sự kiện và trưng bày: Các cửa hàng di động, quầy bar, sân khấu, hoặc không gian trưng bày sản phẩm…”
Thông số kỹ thuật
CONTAINER KHÔ 40 FEET | |||
Nhãn hiệu | Happer Container | ||
Nhà sản xuất | Công ty TNHH Happer Việt Nam | ||
KÍCH THƯỚC | Đơn vị | Bên ngoài | Bên trong |
Dài | mm | 12.192 | 11.998 |
Rộng | mm | 2.438 | 2.330 |
Cao | mm | 2.591 | 2.350 |
CỬA MỞ | |||
Rộng | mm | 2.336 | |
Cao | mm | 2.280 | |
THÔNG SỐ | |||
Thể tích chứa hàng | m3 | 67 | |
Trọng lượng | kg | 3.700 | |
Tải trọng | kg | 30.480 |
* Thông số kỹ thuật thực tế có thể thay đổi mà không cần báo trước, vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để biết thêm thông tin chi tiết